TIẾP CẬN TOÀN DIỆN TRONG XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ VÀ THEO DÕI SUY GIÁP
TIẾP CẬN TOÀN DIỆN TRONG XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ VÀ THEO DÕI SUY GIÁP
Phòng khám Bác sĩ Đinh Minh Đức
Tóm tắt
Suy giáp là một rối loạn nội tiết phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ trung niên, với biểu hiện đa dạng và dễ bị bỏ sót. Việc chẩn đoán sớm, điều trị hợp lý và theo dõi chặt chẽ có vai trò quan trọng nhằm cải thiện chất lượng sống, hạn chế biến chứng tim mạch và rối loạn chuyển hóa. Bài viết này tổng hợp các bước tiếp cận hiện đại trong xác định nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và theo dõi suy giáp, dựa trên các khuyến cáo mới nhất của Hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA), Hiệp hội Tuyến giáp châu Âu (ETA), và Bộ Y tế Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Suy giáp là tình trạng giảm tổng hợp hormone tuyến giáp, dẫn đến rối loạn chuyển hóa toàn thân. Tại Việt Nam, bệnh thường gặp ở nữ giới trên 40 tuổi, đặc biệt là do viêm giáp Hashimoto. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, suy giáp có thể gây rối loạn lipid máu, trầm cảm, vô sinh, bướu giáp và thậm chí hôn mê do suy giáp nặng. Việc xây dựng một quy trình tiếp cận hệ thống từ nguyên nhân đến theo dõi lâu dài giúp nâng cao hiệu quả quản lý bệnh tại cộng đồng.
2. Xác định nguyên nhân
Việc nhận diện nguyên nhân giúp định hướng điều trị và tiên lượng. Các nguyên nhân chính bao gồm:
• Tự miễn (viêm giáp Hashimoto): là nguyên nhân phổ biến nhất. Chẩn đoán dựa vào nồng độ anti-TPO, anti-Tg tăng cao kết hợp hình ảnh siêu âm cho thấy tuyến giáp giảm âm, xơ hóa.
• Hậu điều trị: sau phẫu thuật cắt tuyến giáp, xạ trị vùng cổ, iod phóng xạ.
• Do thuốc: amiodarone, lithium, interferon, iod quá mức.
• Rối loạn trục hạ đồi – tuyến yên: gây suy giáp trung ương (TSH thấp/không tăng tương ứng).
• Thiếu iod: vẫn gặp ở một số vùng núi, mặc dù đã có chương trình i-ốt hóa.
3. Chẩn đoán suy giáp
3.1. Xét nghiệm hormone:
• Suy giáp nguyên phát: TSH tăng, FT4 giảm
• Suy giáp cận lâm sàng: TSH tăng nhẹ, FT4 bình thường
• Suy giáp trung ương: TSH không tăng tương ứng với FT4 thấp
3.2. Xét nghiệm bổ sung:
• Anti-TPO, anti-Tg: giúp xác định nguyên nhân tự miễn
• Siêu âm tuyến giáp: phát hiện tổn thương lan tỏa, teo, xơ hóa hay bướu nhân
• MRI tuyến yên: nếu nghi ngờ tổn thương trục nội tiết trung ương
4. Điều trị suy giáp
4.1. Thuốc điều trị:
• Levothyroxine (L-T4) là lựa chọn chuẩn mực, dùng vào sáng sớm lúc đói.
• Liều:
- Người trẻ khỏe: 1.6–1.8 mcg/kg/ngày
- Người ≥60 tuổi hoặc bệnh tim: bắt đầu 25–50 mcg/ngày, tăng dần theo đáp ứng
4.2. Lưu ý khi dùng thuốc:
• Uống cách xa các thuốc như sắt, canxi, antacid ≥4 giờ
• Hạn chế dùng chung với thức ăn có chất goitrogen (rau họ cải sống)
5. Theo dõi điều trị
5.1. Chỉ số mục tiêu:
• TSH về ngưỡng bình thường: 0.4–4.0 mIU/L
• Ở phụ nữ có thai: mục tiêu TSH <2.5 mIU/L (quý 1)
5.2. Tần suất theo dõi:
• 6–8 tuần sau điều chỉnh liều L-T4
• Ổn định rồi: kiểm tra mỗi 6–12 tháng
• Cần theo dõi đặc biệt khi: có thai, thay đổi cân nặng, dùng thuốc ảnh hưởng hấp thu
6. Vai trò của y tế cơ sở
Việc tầm soát suy giáp tại y tế cơ sở có ý nghĩa lớn, đặc biệt với nhóm nguy cơ: phụ nữ >40 tuổi, người có bệnh tự miễn, người có bướu cổ hoặc vô sinh không rõ nguyên nhân. Chỉ cần xét nghiệm TSH và FT4, cùng siêu âm tuyến giáp là có thể xác định bệnh từ sớm, tránh biến chứng.
Kết luận
Suy giáp là bệnh lý nội tiết phổ biến nhưng dễ bị bỏ sót nếu không tiếp cận hệ thống. Việc xác định nguyên nhân chính xác, điều trị bằng levothyroxine đúng liều, theo dõi chặt chỉ số TSH và quản lý yếu tố ảnh hưởng đến hấp thu thuốc là nền tảng quan trọng trong điều trị hiệu quả. Cần tăng cường vai trò của y tế tuyến đầu và nâng cao nhận thức cộng đồng để phát hiện và can thiệp sớm.
Tài liệu tham khảo
1. American Thyroid Association (ATA) Guidelines for the Treatment of Hypothyroidism, 2014 & 2023 update.
2. European Thyroid Association Guidelines 2019.
3. Bộ Y tế. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh lý tuyến giáp, 2021.
4. Ross DS et al. “Hypothyroidism: diagnosis and treatment.” UpToDate 2023.
5. Garber JR et al. Clinical Practice Guidelines for Hypothyroidism in Adults. J Clin Endocrinol Metab. 2012.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Phòng khám Bác sĩ CKII. Đinh Minh Đức
Địa chỉ: 152D Điện Biên Phủ, Phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
ĐTDĐ/Zalo: 0908 073 939