PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN SIÊU VI C MẠN TÍNH
Phòng khám BS Đinh Minh Đức
I. CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH
- Anti-HCV dương tính + HCV RNA định lượng dương tính
- Kéo dài trên 6 tháng → viêm gan C mạn tính
- Đánh giá xơ gan: Siêu âm, APRI, FIB-4, FibroScan
II. CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ
- Tất cả bệnh nhân có HCV RNA dương tính đều có chỉ định điều trị, trừ:
- + Bệnh nhân có tuổi thọ <12 tháng do bệnh khác
- + Không có khả năng tuân thủ điều trị
- + Chống chỉ định đặc hiệu với thuốc
III. PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ
A. Không xơ gan hoặc xơ gan còn bù (Child-Pugh A)
Phác đồ |
Liều dùng |
Thời gian |
Ghi chú |
Sofosbuvir 400 mg + Daclatasvir 60 mg |
1 viên mỗi loại/ngày |
12 tuần |
Phổ biến, giá hợp lý |
Sofosbuvir 400 mg + Ledipasvir 90 mg |
1 viên/ngày |
12 tuần |
Genotype 1, 4, 5, 6 |
Glecaprevir 300 mg + Pibrentasvir 120 mg |
3 viên/ngày |
8 tuần |
Dùng cho mọi genotype, không cần định type |
B. Xơ gan mất bù (Child-Pugh B/C)
Phác đồ |
Liều dùng |
Thời gian |
Ghi chú |
Sofosbuvir 400 mg + Velpatasvir 100 mg ± Ribavirin |
1 viên/ngày ± RBV tùy cân nặng |
12 tuần |
Không dùng Glecaprevir/Pibrentasvir |
IV. THEO DÕI ĐIỀU TRỊ
Thời điểm Xét nghiệm
Tuần 4 (nếu cần) HCV RNA, men gan, creatinine
Kết thúc điều trị Men gan, chức năng gan
12 tuần sau điều trị HCV RNA (SVR12) → nếu âm tính là đã khỏi
V. XỬ TRÍ TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT
- Tái nhiễm hoặc tái phát: Đánh giá lại genotype, mức độ xơ gan → điều trị lại bằng phác đồ khác
- Bệnh thận mạn: Ưu tiên Glecaprevir/Pibrentasvir (an toàn ở eGFR <30 ml/phút)
- Đồng nhiễm HBV: Theo dõi HBsAg; nếu HBsAg dương → điều trị đồng thời HBV
VI. CHỐNG CHỈ ĐỊNH – TƯƠNG TÁC
- Không dùng Ribavirin cho phụ nữ mang thai hoặc bệnh tim nặng
- Kiểm tra tương tác thuốc (đặc biệt kháng lao, statin, thuốc chống động kinh)
VII. SAU ĐIỀU TRỊ
- Nếu xơ gan: Tiếp tục tầm soát ung thư gan mỗi 6 tháng (siêu âm + AFP)
- Nếu không xơ gan và SVR12 đạt → khỏi hẳn, không cần theo dõi định kỳ đặc hiệu
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm gan C – Bộ Y tế, 2022
- HCV Guidance – AASLD/IDSA Hoa Kỳ, 2023 – www.hcvguidelines.org